Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đẩy lùi
[đẩy lùi]
|
to roll back; to push back; to drive back; to repel; to repulse
To drive back the enemy
To roll back an attack
to check
To check an epidemic
Từ điển Việt - Việt
đẩy lùi
|
động từ
bắt phải lui
đẩy lùi cuộc biểu tình
làm cho suy yếu, không phát triển
cùng góp sức đẩy lùi những tệ nạn xấu